Có 1 kết quả:
打爆 dǎ bào ㄉㄚˇ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blow out
(2) to blow off
(3) (computer games) to zap
(4) (phone) to ring off the hook
(5) to be jammed
(6) to max out (credit card etc)
(2) to blow off
(3) (computer games) to zap
(4) (phone) to ring off the hook
(5) to be jammed
(6) to max out (credit card etc)
Bình luận 0